Kết quả tra cứu ngữ pháp của 交通反則通告制度
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với