Kết quả tra cứu ngữ pháp của 京の手しごと工芸品
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...