Kết quả tra cứu ngữ pháp của 京都人の密かな愉しみ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên