Kết quả tra cứu ngữ pháp của 京都府立京都すばる高等学校
N2
に先立って
Trước khi
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...