Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人たる道に背く
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
にくい
Khó...
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N4
てくる
Đi... rồi về