Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人でなしの恋
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
ものではない
Không nên...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... でしかない
Chẳng qua cũng chỉ là ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong