Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人のくらしの百万年 マニ・マニ・マーチ
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...