Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人の口には戸が立てられない
N2
に先立って
Trước khi
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
てはならない
Không được phép