Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人の口に戸は立てられず
N2
に先立って
Trước khi
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
にもかかわらず
Mặc dù