Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人の意を受ける
N4
受身形
Thể bị động
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng