Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人の意向を当たって見る
N4
意向形
Thể ý chí
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...