Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人の手に落ちる
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang