Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人はなんで生きるか
N5
できる
Có thể
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời