Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人は見た目が100パーセント
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
または
Hoặc là...