Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人も歩けば
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
…も…ば
Chỉ cần
N2
も~ば~も
Cũng... mà cũng...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
も…ば
Chắc khoảng...thì
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N3
Diễn tả
…も…ば…も
Cũng, và .... cũng .... (Nếu ..., thì cũng ....)
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...