Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人を見たら泥棒と思え
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かと思ったら
Cứ nghĩ là, cứ tưởng là
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều