Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人並み外れた
N1
並み
Giống như/Ngang với
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...