Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人倫の形而上学
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động