Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人名に由来する名前の鉱物の一覧
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
以来
Kể từ khi
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là