Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人外さんの嫁
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó