Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人当たりがいい
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
~がい
Đáng...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ