Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人当たりのいい
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
たりとも~ない
Dù chỉ/Thậm chí là... cũng không
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không