Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人格の入れ替わり
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá