Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人気をさらう
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ