Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人気者でいこう!
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn