Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人生かくれんぼ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo