Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人生は一度きりだから
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
きり
Chỉ có
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải