Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人生わははっ!
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
わけではない
Không phải là
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N3
わけではない
Không hẳn là
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...