Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人生をしまう時間
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...