Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
受身形
Thể bị động
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)