Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人間そっくり
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với