Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人間と市民の権利の宣言
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng