Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人間ども集まれ!
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
Căn cứ, cơ sở
それほど
Đến mức ấy, không... lắm
N2
Nhấn mạnh
ども
Khiêm nhường, coi thường