Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人間なんて
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N3
Đề tài câu chuyện
…なんて
Nói rằng, cho rằng
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là