Kết quả tra cứu ngữ pháp của 人間になりたがった猫
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~