Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仁王立ちになる
N2
に先立って
Trước khi
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...