Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仁義なき戦い 代理戦争
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...