Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仄暗き時の果てより
N3
その結果
Kết quả là
N3
きり
Chỉ có
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu