Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今、そこにある明滅と群生
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
たことがある
Đã từng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…