Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今、失われたものを求めて
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên