Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今あなたにうたいたい
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức