Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今が今まで
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N4
のが~です
Thì...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N3
まで
Cho đến khi
N3
まるで
Cứ như
N4
んですが
Chẳng là
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói