Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今ここにある危機とぼくの好感度について
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
ことに
Thật là
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N5
たことがある
Đã từng