Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今になって
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にともなって
Cùng với/Vì... nên...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
にとって
Đối với
N2
に先立って
Trước khi
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
に沿って
Men theo/Dựa theo
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...