Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今はこれまで
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...