Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今は今で誓いは笑みで
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
Diễn tả
...では
Bằng ..., ở..., theo...
N4
のは~です
Là...
N2
ものではない
Không nên...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
Đánh giá
... は ... で
... là ..., .... cũng chẳng kém
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
わけではない
Không hẳn là