Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今までにも
N5
までに
Trước/Trước khi
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
にもまして
Hơn cả
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N2
まま(に)
Theo như
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi