Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今を盛りと
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...