Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今夜の涙は最高
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N2
ものではない
Không nên...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...