Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今夜はなまらナイト
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N1
Nhấn mạnh
~てもはじまらない
Cho dù có...cũng không có tác dụng
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N1
ならでは
Chỉ có... mới có
N4
または
Hoặc là...